Có 2 kết quả:
远门 yuǎn mén ㄩㄢˇ ㄇㄣˊ • 遠門 yuǎn mén ㄩㄢˇ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to go to) distant parts
(2) faraway
(3) a distant relative
(2) faraway
(3) a distant relative
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to go to) distant parts
(2) faraway
(3) a distant relative
(2) faraway
(3) a distant relative
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0